DANH MỤC KỸ THUẬT VÀ DANH MỤC GIÁ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT

Bệnh viện Phụ - Sản Trung ương

DANH MỤC KỸ THUẬT VÀ DANH MỤC GIÁ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT

STT

Tên theo danh mục viện phí (Theo TT03,04)

Giá BHYT duyệt

Giá dịch vụ (không BHYT)

I

Khám

 

 

1

Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa

20,000

100,000

2

Khám Cấp GIấy Chứng Thương, Giám Định Y Khoa ( Không kể xét nghiệm, X-Quang )

 

100,000

3

Khám Làm Hồ Sơ IVF

 

200,000

4

Hội Chẩn PT Phụ Khoa Theo Yêu Cầu ( Tại Khoa ĐTTYC )

 

100,000

5

Hội Chẩn Để Xác Định Ca Bệnh Khó ( chuyên gia/ca )

200,000

200,000

6

Khám lâm sàng, khám chuyên khoa chung ( Cấp Cứu )

 

20,000

7

Soi Cổ Tử Cung

150,000

150,000

8

Tư Vấn ( SKSS, Chẩn Đoán Trước Sinh,...) /15 phút

 

100,000

II

Siêu âm - Chẩn đoán hình ảnh

 

 

II.1

Siêu âm

 

 

1

Siêu Âm 3 Chiều, 4 Chiều CD Hình Thái Học

 

200,000

2

Siêu Âm Đen Trắng Đầu Dò Âm Đạo

30,000

80,000

3

Siêu Âm Vú / 2 Bên

 

100,000

4

Siêu Âm Theo Dõi Sự PT Của Nang Noãn

 

300,000

5

Siêu Âm Bơm Nước BTC

 

300,000

6

Siêu Âm 2D

30,000

80,000

7

Siêu Âm Ổ Bụng

30,000

80,000

8

Siêu Âm Qua Thóp (nhi)

 

80,000

9

Siêu Âm Hội Chẩn

150,000

150,000

10

Siêu Âm Mô Mềm Tuyến Vú (4D)

 

200,000

11

Siêu Âm Nang Noãn + NMTC (PK)

 

80,000

12

Siêu Âm 4D - Ða Thai

 

350,000

13

Siêu Âm 2D - Ða Thai

30,000

80,000

14

Bơm Bàng Quang

 

50,000

II.2

X-quang

 

 

1

Chụp Phổi

40,000

40,000

2

Chụp Dạ Dày Tá Tràng

148,000

200,000

3

Chụp Hố Yên

20,000

20,000

4

Chụp TC - VT có chuẩn bị / TCVT + Cotte

290,000

800,000

5

Đo Loãng Xương

 

100,000

6

Chụp Khung Đại Tràng

185,000

200,000

7

Chụp bụng không chuẩn bị

40,000

40,000

8

Chụp TC Có Bơm Thuốc Xác Định Vị Trí DCTC

 

250,000

9

X Quang Bàn Tay, Bàn Chân, Cổ Tay, Cổ Chân, Cẳng Tay, Cẳng Chân, khuỷu Tay, Cánh Tay....

42,000

42,000

10

Điện Tim Đồ

33,000

40,000

11

X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi ( một tư thế )

40,000

40,000

12

X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai

32,500

32,500

13

X Quang Các Đốt Sống Cổ C1-C7

32,500

32,500

14

X Quang Các Đốt Sống Ngực D1-D12

40,000

40,000

15

XQ Cột Sống Cùng Cụt

40,000

40,000

16

X Quang Cột Sống Thắt Lưng Cùng L1-L5

40,000

40,000

17

Mammography 1 bên

60,000

100,000

18

Chụp UIV (Có bơm thuốc cản quang)

385,000

385,000

19

Chụp Ống Tuyến Sữa Có Bơm Thuốc Cản Quang

 

280,000

20

Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (một tư thế)

32,500

32,500

21

Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (hai tư thế)

42,000

42,000

22

Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (một tư thế)

32,500

32,500

23

Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (hai tư thế)

42,000

42,000

24

Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (một tư thế)

40,000

40,000

25

Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (hai tư thế)

42,000

42,000

26

X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi (hai tư thế)

42,000

42,000

27

X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai (hai tư thế)

42,000

42,000

28

Chụp Khung Chậu

40,000

40,000

29

Chụp Xương Sọ (một tư thế)

32,500

32,500

30

Chụp 2 Đoạn Liên Tục

40,000

40,000

31

Đánh Giá Tuổi Xương: Cổ Tay, Đầu Gối

32,500

32,500

32

Chụp Xương Ức Hoặc Xương Sườn

40,000

40,000

33

Chụp Hệ Tiết Niệu Không Chuẩn Bị

40,000

40,000

34

Chụp Niệu Quản - Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Có Tiêm Thuốc Cản Quang

360,000

360,000

35

Chụp Các Can Thiệp Đường Mạch Máu Cho Các Tạng Dưới DSA
 (gan, phế quản, mạc treo, u xơ tử cung...)

8,180,000

8,180,000

36

X Quang Số Hóa 1 Phim

52,000

52,000

37

X Quang Số Hóa 2 Phim

82,000

82,000

38

X Quang Số Hóa 3 Phim

108,000

108,000

39

Chụp Hệ Tiết Niệu Có Tiêm Thuốc Cản Quang (UIV) Số Hóa

450,000

450,000

40

Chụp Niệu Quản - Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Số Hóa

412,000

412,000

41

Chụp Thực Quản Có Uống Thuốc Cản Quang Số Hóa

148,000

148,000

III

Xét nghiệm

 

 

III.1

Giải phẫu bệnh

 

 

1

Giải Phẫu Bệnh Sinh Thiết ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )

200,000

200,000

2

Sinh Thiết Cắt Lạnh Chuẩn Đoán Tức Thì

340,000

340,000

3

Chẩn Đoán Mô Bệnh Học Bệnh Phẩm Phẫu Thuật ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin )

200,000

200,000

4

Chẩn Đoán Tế Bào Âm Đạo - CTC Bằng Phương Pháp Liqui-Prep

 

400,000

5

HPV DNA test

 

700,000

III.2

Huyết học

 

 

1

Thời Gian Thrombin (TT)

32,000

32,000

2

Công Thức Máu (TPT tế bào máu bằng máy đếm laser)

35,000

35,000

3

Xét Nghiệm Đông Máu Cơ Bản (Fibrinogen,PT,APTT, bằng máy bán tự động, tự động )

172,000

172,000

4

Định Nhóm Rh 15/BN Cấp Cứu ( Bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá )

25,000

25,000

5

Định Nhóm ABO /BN Cấp Cứu

32,000

32,000

6

HIV 70

 

70,000

7

XN HD (Tìm xác tinh trùng ) ( Soi Tươi )

57,000

57,000

8

Định Nhóm ABO ( Trên Gel Card )

75,000

75,000

9

Định Nhóm Rh ( Trên Gel Card )

75,000

75,000

10

Kháng Đông Lupus ( LA )

 

360,000

11

Xét Nghiệm Tinh Dịch Đồ Bằng Máy

 

150,000

12

Tìm Kí Sinh Trùng Sốt Rét Trong Máu Bằng Phương Pháp Thủ Công

30,000

30,000

13

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)

89,000

89,000

14

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền máu TP, khối HC)

128,000

128,000

15

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo)

57,000

57,000

16

Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền máu TP, khối HC)

71,000

71,000

17

Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)

70,000

70,000

III.3

Sinh hóa

 

 

1

GLUCOSE

20,000

20,000

2

URE

20,000

20,000

3

CREATININE

20,000

20,000

4

Acid Uric

20,000

20,000

5

Điện Giải Đồ (Na+, K+, CL-)

30,000

30,000

6

Xét Nghiệm Nhanh 5 Chỉ Số Sinh Hóa Bằng Hệ thống Cobas B221

 

150,000

7

Định Lượng Sắt Huyết Thanh

40,000

40,000

8

Định Lượng Ferritin

70,000

70,000

9

XN SGOT - SGPT ( GOT, GPT )

40,000

40,000

10

CRP HS

50,000

50,000

11

Rivalta

8,000

8,000

12

Phản Ứng CRP

30,000

30,000

13

LDH

25,000

25,000

14

Bilirubine (Toàn phần, trực tiếp)

40,000

40,000

15

Protein

20,000

20,000

16

Triglyceride

22,000

22,000

17

Cholesterol

22,000

22,000

18

Amylaza

20,000

20,000

19

Albumin

20,000

20,000

20

TPT Nước Tiểu 10 Chỉ Số

30,000

30,000

21

Xét Nghiệm Procalcitonin (PCT)

300,000

300,000

22

Xét Nghiệm SCC (Squamous Cell Carcinoma)

190,000

190,000

23

Kháng Thể Rubella

 

300,000

24

FSH

75,000

100,000

25

LH

75,000

100,000

26

Estradiol

75,000

100,000

27

Prolactin

70,000

80,000

28

Progesterone

75,000

100,000

29

Testosterone

85,000

100,000

30

Xét Nghiệm HCG (Gonadotrophin hóa học miễn dịch)

22,000

22,000

31

Xét Nghiệm Beta HCG (Gonadotrophin định lượng)

84,000

84,000

32

CA 125

130,000

130,000

33

AlphaFP

80,000

80,000

34

ALP

20,000

20,000

35

Định Lượng Ca++ Trong Máu

18,000

18,000

36

Cardiolipin

 

500,000

37

β2 - Glycoprotein IgG, IgM

 

400,000

38

AMH (Anti-Mullerian Hormon)

 

500,000

39

Protid Toàn Phần

20,000

20,000

40

Đếm Hồng Cầu - Bạch Cầu

 

50,000

41

Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose

 

150,000

III.4

Tế bào di truyền

 

 

1

Tế Bào Âm Đạo (nhuộm papanicolaou)

150,000

150,000

2

Phiến Đồ Âm Đạo Nội Tiết

150,000

150,000

3

Phiến Đồ PAP Mỏng (ThinPrep PAPtest)

 

500,000

4

Xét Nghiệm Các Loại Dịch, Nhuộm Và Chẩn Đoán Tế Bào Học

100,000

100,000

5

Hạch Đồ

40,000

40,000

6

Tế Bào Khối U (Vú 1 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)

170,000

170,000

7

Tế Bào Khối U (Vú 2 bên, chọc hút bằng kim nhỏ)

340,000

340,000

8

Phiến Đồ PAP Thường (AH, nhuộm papanicolaou)

 

150,000

III.5

Vi sinh

 

 

1

HBsAg

50,000

50,000

2

BW - TPHA

45,000

45,000

3

HBeAg

80,000

80,000

4

Chlamydia

 

50,000

5

Soi Tươi

57,000

57,000

6

Mantoux

 

20,000

7

Nuôi Cấy Vi Khuẩn Định Danh + KSĐ Bằng Phương Pháp Thông Thường

360,000

360,000

8

Anti Hbe

 

80,000

9

Kháng Thể Kháng Lao

 

60,000

10

Toxo Ig G - IgM

200,000

200,000

11

Kỹ Thuật Sắc Ký Khí Miễn Dịch Chẩn Đoán Sốt Xuất Huyết Nhanh

 

110,000

12

HCV (serodia)

 

100,000

13

KSÐ Vi Khuẩn Kỵ Khí

 

40,000

14

Xét Nghiệm Vi Khuẩn Kỵ Khí

 

40,000

15

Kháng Sinh Đồ

160,000

160,000

16

Nuôi Cấy Định Danh Vi Khuẩn Bằng Phương Pháp Thông Thường

200,000

200,000

17

TPHA Định Lượng

150,000

150,000

IV

Kế hoạch hóa gia đình

 

 

1

Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (KHHGĐ)

 

80,000

2

Siêu Âm 2D (KHHGĐ)

 

80,000

3

Đặt Vòng

 

50,000

4

Tháo Vòng

 

80,000

5

Phá Thai Bằng Thuốc Đến Hết 63 Ngày

 

500,000

6

Hút BTC

 

150,000

7

Hút Thai Từ 6 Đến 12 Tuần Có Gây Mê

 

1,000,000

8

Hút Thai Từ 9 Đến 12 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không (gây tê)

 

800,000

9

Lấy Dụng Cụ Tử Cung Khó

 

200,000

10

Nong Đặt Dụng Cụ Tử Cung Chống Dính Buồng Tử Cung

 

300,000

11

Cấy Que Tránh Thai

 

300,000

12

Hút Thai < 9 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không

 

500,000

13

Tháo Que Tránh Thai

 

300,000

14

Tư Vấn SKSS Tại KHHGĐ/15 Phút

 

100,000

V

Hỗ trợ sinh sản

 

 

1

Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo  (HTSS)

 

80,000

2

Tiêm Tinh Trùng Vào Trứng ICSI (HTSS)

 

6,250,000

3

Xin Trứng Của Người Đang Làm Thụ Tinh Ống Nghiệm (HTSS)

 

6,900,000

4

Phí Lưu Trữ Phôi/Trứng/Tinh Trùng (1 năm)

 

1,250,000

5

Chuyển Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường chuyển phôi)

 

5,200,000

6

Lọc Rửa + Bơm Tinh Trùng (IUI)

 

1,000,000

7

Phẫu Thuật Lấy Tinh Trùng Để Thực Hiện ICSI (MESA)

 

3,800,000

8

Rã Đông Phôi

 

2,600,000

9

Hỗ Trợ Phôi Thoát Màng

 

1,300,000

10

Tinh Dịch Đồ (HTSS)

 

200,000

11

Trữ Lạnh Tinh Trùng (năm đầu)

 

1,850,000

12

Nuôi Phôi Ngày 05 (Blastocyst)

 

2,350,000

13

Nuôi Cấy Noãn Chưa Trưởng Thành IVM

 

15,000,000

14

Bảo Quản Phôi Đông Lạnh Bằng Môi Trường Đông Phôi Nhanh (01 cọng rơm)

 

5,850,000

15

Từ Cọng Rơm Thứ 2 Tính Thêm

 

1,100,000

16

Chọc Hút Nang Buồng Trứng Dưới Siêu Âm

 

1,300,000

17

Nong Cổ Tử Cung (HTSS)

 

130,000

18

Giảm Thiểu Thai (Giảm thiểu phôi)

 

2,200,000

19

Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung

 

300,000

20

Chọc Hút Noãn (Bao gồm cả vật tư, môi trường chọc hút noãn)

 

7,800,000

21

Phiếu Theo Dõi TTON (Dùng cho 1 chu kỳ IVF) (Siêu âm theo dõi sự phát triển của nang noãn)

 

300,000

22

Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây tê) Tại HTSS

 

1,200,000

23

Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây mê) Tại HTSS

 

1,500,000

24

Chọc Hút Mào Tinh Hoàn Lấy Tinh Trùng (PESA)

 

2,000,000

25

Nuôi Cấy Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường nuôi cấy phôi)

 

6,500,000

VI

Chẩn đoán trước sinh

 

 

1

Xét Nghiệm Rubella (CĐTS)

 

2,000,000

2

Hội Chẩn Liên Viện Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh

 

300,000

3

Xét Nghiệm Triple Test

 

450,000

4

Xét Nghiệm Double Test

 

450,000

5

Siêu Âm Hội Chẩn (3D Real Time) Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh

 

250,000

6

Nhiễm Sắc Thể Đồ (máu ngoại vi) Nhanh

 

620,000

7

F Beta HCG

 

100,000

8

PAPP - A

 

45,000

9

Sinh Thiết Gai Rau Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ

 

1,600,000

10

Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (QF-PCR)

 

2,000,000

11

Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (FISH)

 

2,200,000

12

Xét Nghiệm Double Test Trên Giấy Thấm

 

450,000

13

Xét Nghiệm Hemoglobine Cho Thalassemia

 

500,000

14

Xét Nghiệm Chẩn Đoán Di Truyền Trước Làm Tổ (PGD) (Sinh thiết và cố định phôi bào + Kỹ thuật Fish cho 1 phôi bào)

 

16,500,000

15

Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Phương Pháp Đo Âm Ốc Tai Kích Thích

 

100,000

16

Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Nghiệm Pháp Đo Điện Thính Giác Thân Não Tự Động

 

400,000

17

Sinh Thiết Và Cố Định Phôi Bào (trong PGD)

 

6,500,000

18

Kỹ Thuật Fish - Cho 01 Phôi Bào (trong PGD)

 

10,000,000

19

Tư Vấn Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh /15 Phút

 

100,000

20

Định Lượng PIGF Cho Sàng Lọc Tiền Sản Giật

 

680,000

21

Điện Di Hemoglobin

 

500,000

22

Thủ Thuật Chọc Ối (Lấy bệnh phẩm để làm xét nghiệm)

 

1,000,000

23

Xét Nghiệm Nuôi Cấy Tế Bào Ối Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ

 

1,500,000

24

Xét Nghiệm Xác Định Các Đột Biến Gene Gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) Bằng Kít Strip Assay

 

5,000,000

25

Xét Nghiệm Sàng Lọc Sơ Sinh (XN định lượng men G6PD, định lượng hoocmon TSH và định lượng 17x-OHP)

 

250,000

VII

Chăm sóc tại nhà

 

 

1

(< 05km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

 

350,000

2

(5-10km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

 

400,000

3

(>10 - <15km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

 

450,000

4

(15-20km) Khám sau sinh, sau phẫu thuật

 

520,000

5

(<05km) Khám thai + Siêu âm

 

500,000

6

(05-10km) Khám thai + Siêu âm

 

550,000

7

(>10-<15km) Khám thai + Siêu âm

 

600,000

8

(15-20km) Khám thai + Siêu âm

 

670,000

9

(<05km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

 

550,000

10

(05-10km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

 

600,000

11

(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

 

650,000

12

(15-20km) Khám thai+Siêu âm+XN nước tiểu

 

720,000

13

(<05km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

 

1,100,000

14

(05-10km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

 

1,150,000

15

(>10-<15km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

 

1,200,000

16

(15-20km) Khám thai+Siêu âm+Làm hồ sơ+Bộ XN

 

1,250,000

17

(<05km) Chi phí di chuyển

 

150,000

18

(05-10km) Chi phí di chuyển

 

200,000

19

(>10-<15km) Chi phí di chuyển

 

250,000

20

(15-20km) Chi phí di chuyển

 

330,000

21

(<05km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

1,300,000

22

(05-10km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

1,600,000

23

(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

2,000,000

24

(15-20km) Chăm sóc sau sinh 5 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

2,350,000

25

(<05km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

2,500,000

26

(05-10km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

3,000,000

27

(>10-<15km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

3,600,000

28

(15-20km) Chăm sóc sau sinh 10 ngày trọn gói (khám mẹ+tắm bé)

 

4,300,000

29

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

 

150,000

30

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

 

200,000

31

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

 

260,000

32

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (một lần)

 

320,000

33

(<05km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

 

1,600,000

34

(05-10km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

 

1,900,000

35

(>10-<15km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

 

2,200,000

36

(15-20km) Chăm sóc sau phẫu thuật 5 ngày

 

2,500,000

37

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

 

750,000

38

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

 

1,000,000

39

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

 

1,300,000

40

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (05 lần)

 

1,600,000

41

(<05km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

 

1,500,000

42

(05-10km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

 

2,000,000

43

(>10-<15km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

 

2,600,000

44

(15-20km) Tắm trẻ sơ sinh (10 lần)

 

3,000,000

45

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 1 lần  (CSSKTN)

 

130,000

46

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 5 lần (CSSKTN)

 

650,000

47

Tắm trẻ sơ sinh sinh đôi 10 lần (CSSKTN)

 

1,300,000

48

(<05km) Khám sơ sinh

 

350,000

VIII

Thủ thuật – Phẫu thuật

 

 

1

Chọc Hút Dịch Màng, Màng Phổi Do Quá Kích Buồng Trứng

 

200,000

2

Thủ Thuật Xoắn Polipe, Cổ Tử Cung, Âm Đạo

200,000

200,000

3

Điều Trị Tổn Thương Cổ Tử Cung Bằng Đốt Điện, Đốt Nhiệt, Đốt Laser, Áp Lạnh

20,000

50,000

4

Chích Áp Xe Tuyến Bartholin

120,000

300,000

5

Bóc Nang Tuyến Bartholin

180,000

700,000

6

Trích Rạch Màng Trinh Do Ứ Máu Kinh

300,000

800,000

7

Nạo, Hút Buồng Tử Cung Do Rong Kinh, Rong Huyết

90,000

150,000

8

Nạo Hút Thai Trứng

70,000

220,000

9

Dẫn Lưu Cùng Đồ Douglas

350,000

500,000

10

Chọc Dẫn Lưu Dịch Cổ Chướng Trong Ung Thư Buồng Trứng

 

200,000

11

Chích Áp Xe Vú

110,000

150,000

12

Bóc Nhân Xơ Vú

150,000

500,000

13

Chọc Hút Nang Buồng Trứng Cơ Năng Dưới Siêu Âm

400,000

1,000,000

14

Phá Thai Bằng Phương Pháp Nong Và Gắp Từ Tuần Thứ 13 Đến Hết Tuần Thứ 18

312,000

780,000

15

Giảm Đau Trong Đẻ Bằng Phương Pháp Gây Tê Ngoài Màng Cứng

 

1,500,000

16

Đỡ Đẻ Thường Ngôi Chỏm

500,000

650,000

17

Đỡ Đẻ Ngôi Ngược

550,000

680,000

18

Forceps

510,000

680,000

19

Giác Hút

510,000

680,000

20

Đỡ Đẻ Từ Sinh Đôi Trở Lên

620,000

680,000

21

Nội Xoay Thai

350,000

400,000

22

Nong Cổ Tử Cung

 

130,000

23

Sinh Thiết Gai Rau

 

1,600,000

24

Hủy Thai: Chọc Óc, Kẹp Sọ, Kéo Thai

400,000

400,000

25

Nạo Sót Thai, Nạo Sót Rau Sau Sẩy, Sau Đẻ

220,000

220,000

26

Khâu Vòng Cổ Tử Cung

80,000

100,000

27

Phá Thai Từ 13 Tuần Đến 22 Tuần Bằng Thuốc

420,000

420,000

28

Phá Thai Bệnh Lý (Bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)

 

200,000

29

Phá Thai Người Bệnh Có Sẹo Mổ Lấy Thai Cũ Hoặc Bệnh Lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)

100,000

200,000

30

Phá Thai Đến Hết 7 Tuần Bằng Thuốc

150,000

300,000

31

Chích Áp Xe Tầng Sinh Môn

200,000

300,000

32

Phá Thai 3 Tháng Giữa

312,000

780,000

33

Hút Thai Gây Mê

200,000

700,000

34

Hút Thai Dưới 12 Tuần

80,000

150,000

35

Đỡ Đẻ Ngôi Ngược Có Thủ Thuật Lấy Đầu Hậu (Con sống)

400,000

900,000

36

Khâu Lại Tầng Sinh Môn Rách Phức Tạp (Sau đẻ)

600,000

1,100,000

37

Bóc Rau Nhân Tạo

 

400,000

38

Làm Thuốc Âm Đạo

5,000

10,000

39

Thông Đái

60,000

60,000

40

Thủ Thuật Khâu Tầng Sinh Môn Sau Đẻ

2

150,000

41

Thủ Thuật Kiểm Soát Tử Cung Sau Đẻ

 

100,000

42

Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới 15cm

55,000

55,000

43

Thay Băng Vết Thương Chiều Dài Dưới < 30cm nhiễm trùng

110,000

110,000

44

Thụt Tháo Phân

40,000

40,000

45

Nong Buồng Tử Cung

25,000

100,000

46

Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel)

70,000

70,000

47

Thở Máy (01 ngày điều trị)

420,000

420,000

48

Chọc Cùng Đồ

 

150,000

49

Bơm Rửa Bàng Quang

102,000

102,000

50

Cắt Chỉ

40,000

40,000

51

Soi Ối

35,000

35,000

52

Cấp Cứu Ngừng Tuần Hoàn

272,000

272,000

53

Chọc Tháo Dịch Màng Bụng, Hoặc Màng Phổi Dưới Hướng Dẫn Của Siêu Âm

104,000

104,000

54

Hút Dịch, Khí Màng Phổi Áp Lực Thấp

100,000

100,000

55

Hút, Nạo Thai Dưới Siêu Âm

350,000

500,000

56

Điều Trị Chửa Ống Cổ Tử Cung Bằng Tiêm Metrotexat Dưới Siêu Âm

350,000

350,000

57

Mở Khí Quản

505,000

505,000

58

Xoắn Polype

200,000

200,000

59

Chọc Hút Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung

300,000

500,000

60

Truyền Máu

 

150,000

61

Đo Tim Thai Bằng Doppler

35,000

35,000

62

Đốt Điện Cổ Tử Cung

50,000

150,000

63

Theo Dõi Cơn Co Tử Cung Bằng Monitor

70,000

70,000

64

Sinh Thiết Vú

80,000

80,000

65

Chọc Hút Khí Dịch Màng Phổi

200,000

200,000

66

Đặt Catherter Đo Huyết Áp Tĩnh Mạch TT, Hồi Sức, Lọc Máu

300,000

300,000

67

Cấy - Tháo Thuôc Tránh Thai (Loại nhiều nang)

200,000

300,000

68

Điều Trị Sùi Mào Gà Bằng Đốt Điện, Plasma, Laser CO2

120,000

120,000

69

Nội Soi Ổ Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung

700,000

1,050,000

70

Triệt Sản Nam

100,000

100,000

71

Triệt Sản Nữ

150,000

150,000

72

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 2 Nòng

1,030,000

1,030,000

73

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Bằng Catherter 3 Nòng

840,000

840,000

74

Đặt Ống Nội Khí Quản

385,000

385,000

75

Chọc Rửa Ổ Bụng, Chẩn Đoán

200,000

200,000

76

Nạo Sót Rau/ Nạo Buồng Tử Cung Xét Nghiệm

150,000

150,000

77

Áp Lạnh Cổ Tử Cung

50,000

50,000

78

Tiêm Nhân Choirio

12,000

20,000

79

Cấy, Rút Mảnh Ghép Tránh Thai Một Que

150,000

300,000

80

Tháo Dụng Cụ Tử Cung Khó

80,000

100,000

81

Xoa Bóp Vú Và Hút Sữa Kết Hợp Chạy Tia Điều Trị Viêm Tắc Sữa

100,000

100,000

82

Chạy Sóng Ngắn

19,000

100,000

83

Tiêm

 

20,000

84

Tách Bao Quy Đầu

 

100,000

85

Lấy Nanh Sữa Sơ Sinh

 

100,000

86

Thủ Thuật Gây Tê Tủy Sống

 

400,000

87

Thủ thuật chọc dò não tủy

 

150,000

88

Thủ thuật chọc hút dịch do tụ máu sau mổ

 

150,000

89

Thủ thuật chọc hút khối ứ mủ vòi tử cung

 

400,000

90

Thủ thuật chọc hút túi cùng Douglas

 

150,000

91

Thủ thuật rạch ven

 

20,000

92

Thủ thuật truyền hóa chất phác đồ thông dụng

 

15,000

93

Thủ thuật truyền thuốc qua bơm tiêm điện

 

15,000

94

Khâu rách cùng đồ

80,000

565,000

95

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

300,000

800,000

96

Chọc dịch màng bụng

85,000

85,000

97

Chọc dò màng bụng

85,000

85,000

98

Tháo vòng

15,000

50,000

99

Đặt vòng

15,000

50,000

100

Đặt ống dẫn lưu màng phổi

80,000

80,000

101

Đặt ống thông dạ dày

15,000

15,000

102

Làm Thuốc Âm Đạo (PK)

5,000

50,000

103

Lưỡi Dao Siêu Âm

 

2,500,000

104

Cắt Tử Cung Tình Trạng Người Bệnh Nặng, Viêm Phúc Mạc Nặng, Kèm Vỡ Tạng Trong Tiểu Khung, Vỡ Tử Cung Phức Tạp

2,000,000

2,500,000

105

Phẫu Thuật Cắt U Tiểu Khung Thuộc Tử Cung, Buồng Trứng To, Dính, Cắm Sâu Trong Tiểu Khung

1,800,000

2,300,000

106

Phẫu Thuật Vi Phẫu Nối Lại Vòi Tử Cung Sau Cắt, Tắc, Tạo Hình Loa Vòi ( mổ vi phẫu tạo hình vòi trứng )

2,200,000

2,700,000

107

Phẫu Thuật Tạo Hình Âm Đạo ( kết hợp nội soi và làm đường dưới )

2,400,000

2,900,000

108

Phẫu Thuật Cắt Ung Thư Buồng Trứng Kèm Cắt  Tử Cung Và Mạc Nối Lớn, Vét Hạch Chậu Và Hạch Chủ Bụng

2,000,000

2,500,000

109

Cắt Tử Cung Đường Bụng

1,000,000

1,500,000

110

Phẫu Thuật Tạo Hình Tử Cung ( Phẫu thuật Strassman, Jones )

1,500,000

2,000,000

111

Phẫu Thuật Crossen

1,200,000

1,700,000

112

Phẫu Thuật Manchester

1,200,000

1,700,000

113

Phẫu Thuật Dò Tiết Niệu - Sinh Dục (trực tràng - âm đạo hoặc  bàng quang - âm đạo, dò niệu quản - âm đạo, dò tử cung - bàng quang)

1,500,000

2,000,000

114

Phẫu Thuật Sa Trực Tràng Đường Bụng Hoặc Đường Tầng Sinh Môn, Có Cắt Ruột

1,600,000

2,100,000

115

Phẫu Thuật Tổn Thương Tiết Niệu Do Tai Biến Phẫu Thuật Sản, Phụ Khoa

1,500,000

2,000,000

116

Phẫu Thuật Patey ( Cắt tuyến vú có vét hạch nách )

1,500,000

2,000,000

117

Phẫu Thuật Sa Vú

1,400,000

1,900,000

118

Phẫu Thuật Vú Phì Đại

1,200,000

1,700,000

119

Tái Tạo Tuyến Vú Sau Cắt Ung Thư

1,500,000

2,000,000

120

Tạo Hình Vú Bằng Vạt Da Cơ Thẳng Bụng

1,500,000

2,000,000

121

Phẫu Thuật Mở Bụng Bóc Nhân Xơ Tử Cung ( Mổ bóc nhân xơ tử cung )

900,000

1,400,000

122

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Hộ Đơn Thuần

500,000

1,000,000

123

Phẫu Thuật Cắt Cụt Cổ Tử Cung

500,000

1,000,000

124

Cắt U Lành Phần Mềm Đường Kính Bằng Và Trên 5 cm

300,000

800,000

125

Cắt U Mạc Treo Không Cắt Ruột

500,000

1,000,000

126

Cắt Khối Ứ Mủ Vòi Trứng

600,000

1,100,000

127

Phẫu Thuật Cắt U Vú (Cắt u nang, hay u vú lành)

550,000

1,050,000

128

Khâu Lại Bục Thành Bụng Đơn Thuần

300,000

800,000

129

Khâu Lại Tử Cung Do Nạo Thủng

600,000

1,100,000

130

Phẫu Thuật Khoét Chóp Cổ Tử Cung

500,000

1,000,000

131

Làm Hậu Môn Nhân Tạo

900,000

1,400,000

132

Phẫu Thuật Làm Lại Thành Âm Đạo, Tầng Sinh Môn

800,000

1,300,000

133

Phẫu Thuật Mở Bụng Lấy Dụng Cụ Tử Cung Tránh Thai Trong Ổ Bụng Qua Đường Rạch Nhỏ

500,000

1,000,000

134

Mổ Bụng Thăm Dò

500,000

1,000,000

135

Phẫu Thuật Nâng Núm Vú Tụt

800,000

1,300,000

136

Phẫu Thuật Lefort

900,000

1,400,000

137

Phẫu Thuật Treo Tử Cung

900,000

1,400,000

138

Phẫu Thuật Vết Thương Tầng Sinh Môn

400,000

900,000

139

Triệt Sản Qua Đường Rạch Nhỏ (sau phá thai)

400,000

900,000

140

Phẫu Thuật Bóc Khối Lạc Nội Mạc Tử Cung Ở Tầng Sinh Môn, Thành Bụng

500,000

1,000,000

141

Phẫu Thuật Cắt Polype Cổ Tử Cung/ Cắt U Đế Cổ Tử Cung

400,000

900,000

142

Phẫu Thuật Cắt U Thành Âm Đạo

400,000

900,000

143

Phẫu Thuật Lấy Thai Lần Đầu

1,500,000

1,500,000

144

Phẫu Thuật Lấy Thai Lần 2 Trở Lên

1,550,000

1,550,000

145

Phẫu Thuật Bóc Nang, Nhân Di Căn Âm Đạo, Tầng Sinh Môn

500,000

900,000

146

Phẫu Thuật Khâu Rách Cùng Đồ Âm Đạo

80,000

565,000

147

Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng

500,000

900,000

148

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Hoàn Toàn Đường Âm Đạo

1,200,000

1,500,000

149

Điều Trị U Xơ Tử Cung Bằng Nút Động Mạch Tử Cung (chưa bao gồm micro guide wire can thiệp, micro catheter, hạt nhựa PVA)

8,180,000

8,180,000

150

Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung

650,000

1,000,000

151

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Và Thắt Động Mạch Hạ Vị Do Chảy Máu Thứ Phát Sau Phẫu Thuật Sản Khoa

1,300,000

1,500,000

152

Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt Tử Cung Bán Phần (cắt tử cung đường bụng)

1,000,000

1,500,000

153

Phẫu Thuật Labhart

900,000

1,400,000

154

Phẫu Thuật Cắt U Nang Buồng Trứng Kèm Triệt Sản

 

1,000,000

155

Phẫu Thuật Cắt Góc Tử Cung

 

1,800,000

156

Phẫu Thuật Mở Bụng Cắt U Trong Ổ Bụng

 

1,800,000

157

Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Tử Cung Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa

 

1,800,000

158

Phẫu Thuật Khối Viêm Dính Tiểu Khung Dẫn Lưu Mủ

 

1,800,000

159

Phẫu Thuật U Nang Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai

 

1,800,000

160

Phẫu Thuật Cắt Cổ Tử Cung Trên Bệnh Nhân Đã Mổ Cắt Tử Cung Bán Phần ( đường bụng; đường âm đạo; đường âm đạo kết hợp nội soi )

 

2,500,000

161

Phẫu Thuật Chửa Ngoài Tử Cung Vỡ Có Choáng Hoặc Thể Huyết Tụ Thành Nang

 

1,800,000

162

Phẫu Thuật Wetheim (cắt tử cung hoàn toàn + vét hạch chậu)

 

2,500,000

163

Phẫu Thuật Mở Bụng Thăm Dò, Sinh Thiết

 

1,300,000

164

Phẫu Thuật Thắt Động Mạch Hạ Vị Trong Cấp Cứu Sản Phụ Khoa

 

2,000,000

165

Phẫu Thuật Cắt Vách Ngăn Âm Đạo, Mở Thông Âm Đạo

 

1,300,000

166

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Cả Khối Khi Có Thai

 

1,800,000

167

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung, Phần Phụ Kèm Vét Hạch Chậu Hai Bên (vét hạch tiểu khung)

 

2,000,000

168

Phẫu Thuật Cắt Âm Hộ Kèm Vét Hạch Bẹn Hai Bên

 

2,000,000

169

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Âm Vật (phì đại)

 

900,000

170

Phẫu Thuật Cắt Bỏ Tinh Hoàn Lạc Chỗ

 

900,000

171

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung Hoàn Toàn (PT cắt tử cung qua nội soi)

2,500,000

3,000,000

172

Vét Hạch Tiểu Khung Qua Nội Soi

2,500,000

3,000,000

173

Phẫu Thuật Nội Soi Xử Trí Viêm Phúc Mạc Tiểu Khung

2,000,000

2,500,000

174

Phẫu Thuật Nội Soi Tạo Hình Vòi Trứng, Nối Lại Vòi ( nội soi nối vòi tử cung )

2,500,000

3,000,000

175

Phẫu Thuật Nội Soi Triệt Sản Nữ ( Triệt sản nam nữ qua nội soi )

500,000

1,000,000

176

Phẫu Thuật Nội Soi Buồng Tử Cung Cắt  U Xơ; Polype; Vách Ngăn; Dính Buồng Tử Cung

1,500,000

2,000,000

177

Nội Soi Buồng Tử Cung Chẩn Đoán; Sinh Thiết

800,000

1,300,000

178

Phẫu Thuật Nội Soi Chửa Ngoài Tử Cung

2,460,000

2,460,000

179

Phẫu Thuật Nội Soi U Nang Buồng Trứng

1,200,000

1,500,000

180

Nội Soi Lấy Dụng Cụ Tử Cung

700,000

1,050,000

181

Phẫu Thuật Nội Soi Trong Sản Phụ Khoa ( ngoài các phẫu thuật nội soi đã có tên )

2,600,000

2,600,000

182

Phẫu Thuật Cắt Tử Cung Bán Phần (PT cắt tử cung qua nội soi)

2,500,000

3,000,000

183

Phẫu Thuật Nội Soi U Buồng Trứng Trên Bệnh Nhân Có Thai

 

2,000,000

184

Phẫu Thuật Nội Soi Bóc Nhân Xơ Tử Cung

 

2,000,000

185

Phẫu Thuật Nội Soi Điều Trị Vô Sinh ( Soi buồng tử cung + Soi ổ bụng )

 

2,000,000

186

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Góc Tử Cung Của Bệnh Nhân GEU

 

2,000,000

187

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt Tử Cung, Vét Hạch Tiểu Khung ( phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên )

 

3,200,000

188

Phẫu Thuật Nội Soi GEU Thể Huyết Tụ Thành Nang

 

2,000,000

189

Phẫu Thuật Nội Soi Cắt U Trong Ổ Bụng

 

2,000,000

190

Phẫu Thuật Nội Soi Viêm Phần Phụ

 

2,000,000

191

Phẫu Thuật Nội Soi Ổ Bụng Chẩn Đoán

 

1,800,000

IX

Sơ sinh

 

 

1

Thay Máu Sơ Sinh

150,000

150,000

2

Laser Điều Trị Bệnh Lý Võng Mạc Sơ Sinh (ROP)

500,000

500,000

3

Chọc Dò Màng Bụng Sơ Sinh

10,500

10,500

4

Đặt Ống Thông Tĩnh Mạch Rốn Sơ Sinh

60,000

60,000

5

Chọc Dò Tủy Sống Sơ Sinh

35,000

35,000

6

Chọc Dò Màng Phổi Sơ Sinh

10,500

10,500

7

Rửa Dạ Dày Sơ Sinh

30,000

30,000

8

Đặt Catherter Tĩnh Mạch Rốn Hồi Sức Sơ Sinh

 

500,000

9

Hồi Sức Đặt Nội Khí Quản Sơ Sinh

200,000

200,000

10

Thở Máy (một ngày sơ sinh điều trị)

300,000

300,000

11

Thụt Tháo Phân (bệnh lý sơ sinh)

40,000

40,000

12

Bóp Bóng Ambu, Thổi Ngạt Sơ Sinh

100,000

100,000

Kỳ tích sản phụ vỡ tử cung 2 lần có...Duyên với Bệnh viện Phụ sản Trung ương

Vỡ tử cung là một tai biến sản khoa rất nặng nề có nguy cơ dẫn đến tử vong mẹ và thai rất cao. Câu chuyện chúng tôi kể dưới đây như một mối nhân duyên kỳ lạ của sản phụ H.T.Duyên 37 tuổi ở Thái Bình.